Có 1 kết quả:

端屎 duān shǐ ㄉㄨㄢ ㄕˇ

1/1

duān shǐ ㄉㄨㄢ ㄕˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to support a child (or invalid etc) while he or she defecates